Quốc gia: United Kingdom
Ngành học thế mạnh:
- Archaeology and Forensic Science
- Chemistry
- Biological Sciences
- Psychology
Địa chỉ: York, England
Học phí:
Bậc học: Master’s degree
Học bổng: 80 triệu - 320 triệu VND
Xếp hạng: #167 (QS World University Rankings 2024)
Loại học bổng: Merit-based
Thông tin chung
- University of York thành lập năm 1963 và là một thành viên của Russel Group danh tiếng, một trong 24 trường đại học nghiên cứu hàng đầu tại Anh Quốc. Trường tọa lạc tại York, một thị trấn nhỏ xinh ở phía Đông Bắc nước Anh, cách thủ đô London 1h50 phút đi tàu và cách Manchester, Liverpool hơn 1h đi tàu. York nổi tiếng với các di tích lịch sử như thành cổ, phố cổ và nhà thờ lớn York. Hiện có hơn 18,000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 150 quốc gia khác nhau đang theo học tại đây.
- University of York ngày càng khẳng định được chất lượng giảng dạy xuất sắc với nhiều giải thưởng và thành tích nổi bật: #167 thế giới (QS WUR 2024); #18 UK (Complete University Guide 2022); #16 UK (The Guardian 2021) và xếp hạng “Gold” (Theo Teaching Excellence Framework)
- Một số ngành học nổi bật tại University of York: English and Creative Writing (#12 UK), Business, Management and Marketing (#14 UK), Psychology (#9 UK), Law (#17 UK),…
- Trường hợp tác với các tổ chức trên toàn thế giới để phát triển những khám phá cứu sinh và các công nghệ mới giải quyết một số thách thức toàn cầu cấp bách nhất tại thời điểm hiện tại. Với hơn 30 khoa học thuật, trường đã thực hiện nhiều nghiên cứu đột phá, làm nền tảng cho việc giảng dạy đầy cảm hứng và thách thức sinh viên theo đuổi những mơ ước lớn lao và thay đổi thế giới.
Học phí | |||
Foundation Program | 20,220 – 23,460 GBP tương đương 660,019,000 – 765,778,000 VND | ||
PreMaster Program | 23,310 – 25,090 GBP tương đương 760,882,000 – 818,985,000 VND | ||
Undergraduate and Postgraduate | 23,700 – 32,260 GBP tương đương 773,613,000 – 1,053,027,000 VND | ||
Học bổng | |||
Academic Excellence Scholarship | 3,000 GBP tương đương 99,126,000 VND | ||
Undergraduate and Postgraduate Progression Scholarship | 3,000 GBP tương đương 99,126,000 VND | ||
International Regional Scholarship | 2,500 – 9,000 GBP tương đương 81,604,000 – 293,777,000 VND | ||
International Achievement Scholarship | 10,000 GBP tương đương 326,419,000 VND |
Foundation Program | – IELTS 4.5 (không kỹ năng nào dưới 4.0) – 5.5 (không kỹ năng nào dưới 4.5) – Hoàn thành lớp 11 với điểm trung bình 8.0 trở lên hoặc tốt nghiệp THPT với điểm trung bình lớp 12 từ 7.0 trở lên | ||
PreMaster Program | – IELTS 4.5 (không kỹ năng nào dưới 4.0) – 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0) – Tốt nghiệp Đại học với điểm trung bình học tập từ 6.0 trở lên | ||
Undergraduate | – A Level, IB hoặc Foundation course – IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5) – 7.0 (không kỹ năng nào dưới 6.5) | ||
Postgraduate | – Tốt nghiệp Đại học với GPA tối thiểu 6.0 trở lên – IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 5.5) – 7.0 (không kỹ năng nào dưới 6.5) |
Master’s degree | |
Arts and Humanities | Bioarchaeology |
Conservation of Historic Buildings | |
Cultural Heritage Management | |
Digital Archaeology | |
Digital Heritage | |
Early Prehistory and Human Origins | |
Field Archaeology | |
Funerary Archaeology | |
Historic Buildings | |
Historical Archaeology | |
International Conservation Studies | |
Iron Age and Celtic Archaeology | |
Material Culture and Experimental Archaeology | |
Medieval Archaeology | |
Mesolithic Archaeology | |
Museum Studies | |
Roman Archaeology | |
Sustainability Studies | |
Sustainable Built Heritage | |
Zooarchaeology | |
Applied Linguistics for Language Teaching | |
English | |
History | |
Modern Languages (French with German) | |
Modern Languages (French with Spanish) | |
Modern Languages (French) | |
Modern Languages (German with French) | |
Modern Languages (German with Spanish) | |
Modern Languages (German) | |
Modern Languages (Spanish with French) | |
Modern Languages (Spanish with German) | |
Modern Languages (Spanish) | |
English and Related Literature | |
Culture and Thought after 1945 | |
Eighteenth Century Studies | |
English Literary Studies | |
Film and Literature | |
Global Literature and Culture | |
Literature in the Creative and Cultural Industries | |
Literature of the Romantic Period 1775-1832 | |
Medieval Literatures and Languages | |
Modern and Contemporary Literature and Culture | |
Poetry and Poetics | |
Queer Studies | |
Renaissance Literature 1500-1700 | |
Victorian Literature and Culture | |
International Humanitarian Affairs | |
Contemporary History and International Politics | |
Early Modern History | |
Historical Studies | |
Medical History and Humanities | |
Medieval History | |
Modern History | |
Public History | |
Renaissance and Early Modern Studies | |
History of Art | |
History of Art (Architectural History and Theory) | |
History of Art (British Art) | |
History of Art (Medieval Art and Medievalisms) | |
History of Art (Modern and Contemporary Art) | |
Islamic Arts and Cultures | |
Stained Glass Conservation and Heritage Management | |
Language and Linguistic Science | |
Applied Linguistics | |
Forensic Speech Science | |
Interpreting, Translation and Applied Technologies | |
Linguistics | |
Psycholinguistics | |
Medieval Studies | |
Music | |
Community Music | |
Music Education: Group Teaching and Leadership | |
Music Education: Instrumental and Vocal Teaching | |
Music Performance: Historical Performance Practices | |
Music Performance: Piano Studies | |
Music Performance: Solo Voice Ensemble Singing | |
Music Performance: Vocal Studies | |
Music Production and Audio Cultures | |
Music, Management and Marketing | |
Music: Composition | |
Musicology | |
Applied Ethics and Governance of Data Privacy | |
Applied Human Rights | |
Digital Design | |
Digital Media and Culture | |
Film and Television Production with Cinematography | |
Film and Television Production with Directing | |
Film and Television Production with Editing | |
Film and Television Production with Producing | |
Film and Television Production with Sound | |
Management in the Creative and Cultural Industries | |
Theatre-Making | |
Women’s Studies | |
Women’s Studies (Humanities) | |
Women, Violence and Conflict | |
Engineering and Technology | Robotic Engineering |
Computer Science | |
Advanced Computer Science | |
Artificial Intelligence | |
Computer Science with Artificial Intelligence | |
Computer Science with Cyber Security | |
Computer Science with Data Analytics | |
Cyber Security | |
Human-Centred Interactive Technologies | |
Safety Critical Systems Engineering | |
System Safety Engineering | |
Electronic Engineering | |
Audio and Music Technology | |
Engineering Management | |
Intelligent Robotics | |
Renewable Energy Technologies | |
Financial Engineering | |
Artificial Intelligence for the Creative Industries | |
Life Sciences and Medicine | Health Sciences |
Advanced Clinical Practice | |
Health Research | |
Nursing (Adult) | |
Nursing (Mental Health) | |
Public Health | |
Mental Health Research | |
Clinical Anatomy | |
Clinical Anatomy and Education | |
Health Professions Education | |
Palliative Care: Implementing Best Practice | |
Pharmacology and Drug Development | |
Pharmacology and Education | |
Physician Associate Studies | |
Cognitive Neuroscience | |
Development, Disorders and Clinical Practice | |
Developmental Cognitive Neuroscience | |
Psychology of Mental Health | |
Natural Sciences | Sustainability Science |
Biology | |
Bioinformatics | |
Biomedical Sciences | |
Biotechnology | |
Chemistry | |
Data Science | |
Green Chemistry and Sustainable Industrial Technology | |
Biology – Middlesbrough Teaching School Alliance | |
Biology – Pathfinder Consortium | |
Chemistry – Middlesbrough Teaching School Alliance | |
Chemistry – Pathfinder Consortium | |
Geography | |
Mathematics | |
Physics | |
Environment and Geography | |
Environmental Science and Management | |
Mathematical Sciences | |
Statistics and Computational Finance | |
Analytic Theology | |
Fusion Energy | |
Social Sciences and Management | Economics and Related Studies |
Development Economics and Emerging Markets | |
Econometrics and Economics | |
Economic Evaluation for Health Technology Assessment | |
Economics | |
Economics and Public Policy | |
Finance | |
Finance, Investments and Economics | |
Financial Economics | |
Health Economics | |
Health Economics for Health Professionals and Policymakers | |
Education | |
Comparative Education and International Development | |
Environmental Sustainability Education and Communication | |
Mental Health and Wellbeing in Education | |
Psychology in Education | |
Social Justice and Education | |
Teaching English to Speakers of Other Languages | |
Corporate Sustainability and Environmental Management | |
Sustainable Business, Environment and Society | |
Law | |
Art Law | |
International Corporate and Commercial Law | |
International Human Rights Law and Practice | |
Law (Juris Doctor) | |
Legal and Political Theory | |
Management | |
Accounting and Finance | |
Accounting and Management | |
Corporate Finance | |
Finance and Investments | |
Finance and Management | |
Finance, Leadership and Management | |
Global Marketing | |
Human Resource Management | |
Innovation, Leadership and Management | |
International Business | |
International Business and Strategic Management | |
International Business, Leadership and Management | |
International Strategic Management | |
Business Administration | |
Mathematical Finance | |
Philosophy | |
Philosophy of Artificial Intelligence | |
Political and Legal Philosophy | |
Gender and Politics | |
Global Development Politics | |
International Political Economy – Critical Theories, Issues and Conflicts | |
International Relations | |
International Relations and Comparative Politics | |
International Relations and Global Ethics | |
International Relations and Human Rights | |
Public Administration | |
Peace and Conflict Studies | |
Political Theory | |
Public Administration and Public Policy | |
Social Research | |
Comparative Applied Social and Public Policy, Evaluation and Research | |
Global Public Policy and International Business | |
Social Work | |
Social and Public Policy | |
Criminology and Social Research | |
Culture, Society and Globalisation | |
Social Media and Interactive Technologies | |
Social Media and Management | |
Social Media and Social Research |
- Khuôn viên của University of York rộng khoảng 200 ha. Các địa điểm nổi bật trong trường có thể kể đến như Campus West, Công viên Khoa học York và Trung tâm Học tập Khoa học Quốc gia. Khuôn viên trường còn có mặt hồ cùng ghế đá và nhiều cây xanh, tạo nên không gian học tập thoáng đãng, trong lành.
- Trường rất đầu tư cho các cơ sở vật chất phục vụ cho các môn thể thao khác nhau như hồ bơi đạt tiêu chuẩn thi đấu, các sân bóng đá được hỗ trợ thiết bị chiếu sáng, sân vận động ngoài trời có kích thước chuẩn Olympic, đường đua xe đạp, sân vận động điền kinh và 39 mẫu sân cỏ. Bên cạnh đó, thư viện của trường chứa hơn một triệu cuốn sách in, cũng như các tạp chí in và tạp chí điện tử. Sinh viên có thể truy cập vào một số thư viện chuyên ngành trong khuôn viên trường, cũng như ở trung tâm thành phố.
- Khuôn viên trường có rất nhiều địa điểm phục vụ cho nhu cầu ăn uống, sinh hoạt và giải trí của sinh viên như siêu thị, nhà hát và rạp chiếu phim,… Với hơn 250 hội do sinh viên điều hành và hơn 65 câu lạc bộ thể thao, có rất nhiều cơ hội để sinh viên thử sức với những điều mới mẻ.