Quốc gia: Australia
Ngành học thế mạnh:
- Agriculture and Forestry
- Earth and Marine Sciences
- Mineral and Mining Engineering
- Psychology
Địa chỉ: Perth, West Australia
Học phí:
Bậc học: Master’s degree
Học bổng: Up to 200 triệu VNĐ
Xếp hạng: #72 (QS World University Rankings 2024)
Loại học bổng: Merit-based
Thông tin chung
- Đại học Tây Úc (UWA) được thành lập năm 1911, là thành viên Group of Eight, nhóm 8 trường Đại học tốt nhất nước Úc chuyên về nghiên cứu. Hiện nay trường có hơn 25,000 sinh viên theo học, trong đó có khoảng 4,000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia trên thế giới.
- Đứng ở vị trí #72 trong số các trường đại học hàng đầu trên toàn thế giới (Theo QS 2024) với 9 chuyên ngành nằm trong top 50 thế giới (QS 2023)
- UWA đứng số 1 tại bang Tây Úc về khả năng tuyển dụng sau đại học (QS Graduate Employability Ranking 2022). Sinh viên tốt nghiệp UWA luôn nhận được sự hài lòng cao từ các nhà tuyển dụng.
- Chương trình MBA tại UWA là chương trình lâu đời nhất ở Tây Úc, với thành công hơn 40 năm đã được chứng minh và hàng nghìn cựu sinh viên đạt thành tích cao.
- – Khuôn viên chính của UWA chỉ cách trung tâm thành phố Perth 15 – 20 phút đi xe buýt miễn phí, là một trong những khuôn viên trường đại học đẹp nhất ở Australia.
- Với hơn 160 câu lạc bộ và tổ chức, UWA đứng đầu nước Úc về hoạt động và sự kiện trong khuôn viên của trường. Cuộc sống tại UWA luôn năng động, sôi nổi với đầy ắp các hoạt động đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu, sở thích của sinh viên.
- Sinh viên luôn được nhà trường quan tâm và hỗ trợ về mọi mặt: sức khỏe thể chất và tinh thần, học thuật, kỹ năng,… và được tham gia nhiều workshop để trau dồi kiến thức và kinh nghiệm làm việc thực tế, tạo kết nối với các doanh nghiệp.
- UWA có lộ trình học tập linh hoạt và cực kì có lợi cho sinh viên:
• Comprehensive degree: thời gian học 3 năm, sinh viên tốt nghiệp một bằng cử nhân nhưng có thể lựa chọn học thêm một ngành khác
• Combined Bachelor: thời gian học 4 năm, sinh viên tốt nghiệp với 2 bằng Cử nhân
• Combined Bachelor and Master: thời gian học 4 năm, sinh viên tốt nghiệp với 1 bằng Cử nhân và 1 bằng Thạc sĩ
Học phí | |||
Foundation | 552,450,000 VND | ||
Cử nhân | 585,330,000 – 772,770,000 VND | ||
Thạc sĩ | 458,730,000 – 1,004,410,000 VND | ||
Tiến sĩ | 728,380,000 – 1,466,620,000 VND | ||
Học bổng | |||
Global Excellence Scholarship | 6,000 – 12,000 AUD/năm tương đương khoảng 98,650,000 – 197,300,000 VND/năm | ||
International Student Award | 5,000 AUD/năm tương đương khoảng 82,210,000 VND/năm |
Foundation | – Hoàn thành chương trình lớp 11 tại Việt Nam – IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5) | ||
Direct Entry | – IELTS 6.5 – 7.5 (tùy thuộc vào chuyên ngành đăng ký) hoặc tương đương – Các yêu cầu khác tùy thuộc vào chuyên ngành đăng ký, vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết. |
Master’s degree | |
Arts & Humanities | Architectural Conservation |
Urban Design | |
Building Information Modelling | |
Architecture | |
Environmental Planning | |
Landscape Architecture | |
Forensic Anthropology | |
International Relations | |
Public Policy | |
Social Impact | |
Strategic Communication | |
Translation Studies | |
Advanced Social Work | |
Translation Studies | |
International Development | |
International Relations | |
Science Communication | |
Musical Arts | |
Curatorial Studies in Fine Arts | |
Fine Arts | |
Music | |
Engineering and Technology | Data Science |
Information Technology | |
Geotechnics for Offshore Wind Energy | |
Ocean Leadership | |
Offshore and Coastal Engineering | |
Professional Engineering | |
Renewable and Future Energy | |
Life Sciences & Medicine | Clinical Dentistry |
Dental Medicine | |
Medicine | |
Optometry | |
Clinical Audiology | |
Infectious Diseases | |
Podiatric Medicine | |
Podiatry | |
Child Protection Practice | |
Communicable Diseases Epidemiology | |
Emergency Medicine Research | |
Environment and Health | |
Health Professions Education | |
Population Health Studies | |
Social Policy Practice | |
Advanced Social Work | |
Health Professions Education | |
Applied Human Performance Science | |
Bioinformatics | |
Biomedical Science | |
Biotechnology | |
Clinical Audiology | |
Clinical Exercise Physiology | |
Exercise Science | |
Health Professions Education | |
Pathology | |
Pharmacy | |
Public Health | |
Science Communication | |
Social Work | |
Clinical Neuropsychology | |
Clinical Psychology | |
Industrial and Organisational Psychology | |
Diagnosis and Assessment of Fetal Alcohol Spectrum Disorder (FASD) | |
Natural Sciences | Agricultural Economics |
Agricultural Science | |
Biotechnology | |
Environmental Science | |
Science | |
Science Communication | |
Bioinformatics | |
Biological Science | |
Biomedical Science | |
Marine Biology | |
Energy Geoscience | |
Geoscience | |
Hydrogeology | |
Ocean Leadership | |
Oceanography | |
Offshore and Coastal Engineering | |
Ore Deposit Geology | |
Medical Physics | |
Physics | |
Tailings Management | |
Social Sciences & Management | Applied Finance |
Business | |
Business Analytics | |
Business Information and Logistics Management | |
Business Psychology | |
Commerce | |
Economics | |
Entrepreneurship and Innovation | |
Finance | |
Health Leadership and Management | |
Human Resources and Employment Relations | |
Leadership | |
Marketing | |
Minerals and Energy Management | |
Public Policy | |
Social Impact | |
Strategic Communication | |
Business Administration | |
Industrial and Organisational Psychology | |
Professional Accounting | |
Educational Research | |
Tertiary Teaching | |
Education | |
Teaching (Primary) | |
Teaching (Secondary) | |
Juridical Science | |
Public Policy | |
Insurance Law | |
International Law | |
Laws | |
Law, Policy and Government | |
Natural Resources Law | |
Taxation Law | |
Juris Doctor | |
International Relations | |
Legal Practice | |
Mining and Energy Law | |
Resources and International Commercial Law |
- Là một trong 8 trường hàng đầu Australia về nghiên cứu nên UWA rất chú trọng đầu tư cơ sở vật chất để phục vụ cho việc nghiên cứu và thực hành của sinh viên, điển hình có thể kể đến như:
- Barry J Marshall Library và J Robin Warren Library là thư viện có trang thiết bị dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực nghiên cứu
- Bayliss Building là tòa nhà có biểu tượng của chuỗi DNA dành cho sinh viên ngành Khoa học phân tử, đạt chuẩn nghiên cứu Thế giới với phòng thí nghiệm ở mỗi tầng.
- Clinical Training and Education Centre (CTEC) là trung tâm đào tạo y và phẫu thuật nổi tiếng của Úc, tập trung công nghệ tiên tiến trong ngành y học, có các lớp học mô phỏng bệnh viện để sinh viên có thể làm quen trước khi ra trường.
- Rosemarie Nathanson Financial Markets Trading Room là phòng giao dịch thương mại đại học lớn nhất tại Úc, sinh viên có thể tiếp cận tới hơn 400 thị trường và 500 thiết bị tài chính, 160 máy tính, cũng như các thông tin cập nhật nhất của thị trường.
- Oral Health Centre of WA là trung tâm nha khoa của Tây Úc, là đối tác với chính phủ Úc, nơi sinh viên có những công cụ học tập tiên tiến nhất trong ngành.
- Indian Ocean Marine Research Centre (IOMRC) UWA houses IOMRC, là trung tâm nghiên cứu hải dương học trị giá hàng triệu đô la dành riêng cho các nhà nghiên cứu và sinh viên trong trường.
- EZONE UWA Student Hub được thiết kế để mang đến những giải pháp sáng tạo trong lĩnh vực kỹ sư, toán học.