Quốc gia: Australia
Ngành học thế mạnh:
- Sports-related studies
- Law and legal studies
- Anatomy and Physiology
- Education and Training
Địa chỉ: Melbourne, Victoria
Học phí:
Bậc học: Master’s degree
Học bổng: Từ 295 triệu đến 675 triệu VND
Xếp hạng: #13 (QS World University Rankings 2025)
Loại học bổng: Merit-based
Thông tin chung
- Được thành lập vào năm 1853, Đại học Melbourne là trường có lịch sử lâu đời thứ 2 tại Úc và lâu đời nhất tại tiểu bang Victoria. Trường là thành viên của Group 8 – nhóm 8 trường đại học nghiên cứu hàng đầu tại Úc và liên tục góp mặt trong Top 100 các trường đại học tốt nhất thế giới.
- Đại học Melbourne tọa lạc tại trung tâm thành phố nổi tiếng nhất ở Úc, rất có lợi thế cho sinh viên trong việc tiếp cận với nền kinh tế và kỹ thuật hiện đại. Trường có hơn 53,000 sinh viên theo học, trong đó có 45% là sinh viên quốc tế đến từ hơn 150 quốc gia.
- Xếp hạng nổi bật:
- #1 tại Úc, #13 thế giới (QS World University Rankings 2025)
- #8 thế giới về khả năng có việc làm sau tốt nghiệp (QS Graduate Employability 2022)
- #Sinh viên của trường đại học Melbourne đã giành được 7 giải Nobel – nhiều nhất trong số các trường đại học và học viện tại Úc
- #14 ngành học nằm trong Top 20 thế giới
- Đại học Melbourne đào tạo hơn 80 chuyên ngành Đại học và 270 chuyên ngành cao học. Trong tất cả những trường đại học hàng đầu tại Úc, Đại học Melbourne có mức xét tuyển đầu vào khó nhất, tỷ lệ sinh viên bỏ học ở mức thấp nhất so với toàn nước Úc.
Học phí | |||
Foundation | 40,015 – 49,680 AUD tương đương khoảng 675,074,000 – 838,128,000 VND | ||
Cử nhân | 34,880 – 70,752 AUD tương đương khoảng 587,265,000 – 1,191,232,000 VND | ||
Thạc sĩ | 36,832 – 77,888 AUD tương đương khoảng 620,130,000 – 1,311,380,000 VND | ||
Học bổng | |||
Trinity College Scholarships. | 40,000 AUD tương đương khoảng 674,821,000 VND | ||
University College Scholarships | 17,500 – 32,500 AUD tương đương khoảng 295,234,000 – 548,292,000 VND | ||
Honours in Economics Entrance Merit Scholarship | 12,000 AUD tương đương khoảng 202,446,000 VND | ||
Commerce Undergraduate International Merit Scholarships | 50% học phí |
Foundation | – Hoàn thành chương trình lớp 11 tại Việt Nam với điểm trung bình từ 7.0 trở lên – IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5) | ||
Bachelor’s degree | – Hoàn thành chương trình THPT với điểm trung bình lớp 12 từ 8.2 trở lên hoặc SAT 1250/ACT 26 – IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) trở lên | ||
Master’s degree | – Tốt nghiệp đại học, yêu cầu chi tiết tùy thuộc vào từng ngành học cụ thể – IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) trở lên |
Master’s degree | |
Arts and Humanities | Urban Design |
Applied Linguistics | |
Architecture | |
Screenwriting | |
Property | |
Speech Pathology | |
Urban Horticulture | |
Contemporary Art | |
Art Curatorship | |
Dance | |
Landscape Architecture | |
Music (Opera Performance) | |
Theatre (Directing) | |
Theatre (Dramaturgy) | |
Contemporary Chinese Studies | |
Theatre (Writing) | |
Urban and Cultural Heritage | |
Creative Arts Therapy | |
Creative Writing, Publishing and Editing | |
Translation and Interpreting | |
Music (Orchestral Performance) | |
Music Therapy | |
Film and Television | |
Music (Performance Teaching) | |
Design and Production | |
Engineering and Technology | Information Systems |
Computer Science | |
Biotechnology | |
Software Engineering | |
Chemical Engineering | |
Civil Engineering | |
Engineering Structures | |
Mechanical Engineering | |
Environmental Engineering | |
Electrical Engineering | |
Biomedical Engineering | |
Mechatronics Engineering | |
Information Technology | |
Engineering Management | |
Industrial Engineering | |
Architectural Engineering | |
Clinical Ultrasound | |
Clinical Education | |
Environmental Systems Engineering | |
Digital Infrastructure Engineering | |
Life Sciences and Medicine | Psychiatry |
Medicine (Radiology) | |
Clinical Dentistry | |
Professional Psychology | |
Surgical Education | |
Clinical Optometry | |
Physiotherapy (Paediatrics) | |
Applied Psychology | |
Cancer Sciences | |
Public Health | |
Clinical Audiology | |
Sports Rehabilitation | |
Sports Medicine | |
Genetic Counselling | |
Nursing Science | |
Psychology (Clinical Neuropsychology) | |
Advanced Nursing Practice | |
Psychology (Clinical Psychology) | |
Adolescent Health and Wellbeing | |
Physiotherapy (Pelvic Health) | |
Youth Mental Health | |
Clinical Research | |
Clinical Rehabilitation | |
Applied Positive Psychology | |
Genomics and Health | |
Psychology (Educational and Developmental) | |
Advanced Nursing Practice (Nurse Practitioner) | |
Epidemiology | |
Natural Sciences | Veterinary Studies |
Geoscience | |
Geography | |
Data Science | |
Energy Systems | |
Environment | |
Science (Chemistry) | |
Climate Science | |
Biostatistics | |
Science (BioSciences) | |
Science (Epidemiology) | |
Environmental Science | |
Agricultural Sciences | |
Science (Earth Sciences) | |
Food Science | |
Science (Physics) | |
Actuarial Science | |
Ecosystem Management and Conservation | |
Science (Mathematics and Statistics) | |
Biomedical Science | |
Science (Bioinformatics) | |
Applied Data Analytics | |
Social Sciences and Management | Laws |
Juris Doctor | |
Urban Planning | |
Tax | |
Management | |
Marketing | |
Commercial Law | |
Evaluation | |
Finance | |
Environmental Law | |
Criminology | |
Private Law | |
Social Policy | |
Human Rights Law | |
International Tax | |
Digital Marketing | |
Business Administration | |
International Relations | |
Construction Law | |
Economics | |
Business Analytics | |
Social Work | |
Supply Chain Management | |
Health and Medical Law | |
Applied Econometrics | |
Journalism | |
Entrepreneurship | |
International Business | |
Teaching (Primary) | |
Intellectual Property Law | |
Management (Marketing) | |
Energy and Resources Law | |
Management (Finance) | |
Marketing Communications | |
Teaching (Secondary) | |
Law and Development | |
International Journalism | |
Development Studies | |
Arts and Cultural Management | |
Global Media Communication | |
Education | |
Publishing and Communications | |
Public Policy and Management | |
Learning Intervention | |
Advanced Social Work | |
Construction Management | |
Management (Accounting and Finance) | |
TESOL | |
Management (Accounting) | |
Cultural Materials Conservation | |
Employment and Labour Relations Law | |
Instructional Leadership | |
Management (Human Resources) | |
Leadership for Development | |
Commerce (Actuarial Science) | |
Health and Human Services | |
Teaching (Early Childhood) | |
Education in Evidence-Based Teaching | |
Food and Packaging Innovation | |
Global Competition and Consumer Law | |
International Education (International Baccalaureate) | |
Modern Languages Education | |
Teaching (Early Childhood and Primary) | |
Narrative Therapy and Community Work |
- Đại học Melbourne có 7 khu học xá và hiện đang quản lý tổng cộng 12 ký túc xá nội trú. Trong số này, 7 ký túc xá tọa lạc tại một dải đất hình vòng cung được gọi là College Crescent, trải dài tại rìa phía bắc của khuôn viên chính Parkville.
- Trường cũng sở hữu thư viện The Melbourne University Library, nơi sở hữu kho tàng tài liệu đồ sổ và đa dạng với 3,5 triệu bản tài liệu bao gồm sách in, DVD, ảnh chụp, tạp chí.
- Trường cũng có vườn sinh thái System, được đặt ở phía Tây Bắc của khuôn viên trường. Đây là nơi sưu tầm nhiều loài thực vật khác nhau được xếp bao quanh một ngôi tháp bằng gạch trắng mô phỏng theo không gian của trường Đại học Cambridge tại Anh.
- Trường có hơn 100 trung tâm và viện nghiên cứu, nhiều trong số đó đặt tại hoặc trực tiếp làm việc với các cơ quan công nghiệp, chính phủ, phi lợi nhuận khác trong nước và quốc tế, ví dụ như Viện Khoa học Thần kinh và Sức khỏe Tâm thần Florey và Viện Nghiên cứu Xã hội và Kinh tế Ứng dụng Melbourne. Ngoài ra còn có sáu viện có trọng tâm liên ngành cụ thể, được tạo ra để điều tra và giải quyết các vấn đề phức tạp trong xã hội hiện đại thông qua các phương pháp tiếp cận sáng tạo hoặc mới lạ.