Quốc gia: Australia
Ngành học thế mạnh:
- Education
- Engineering
- Pharmacy & Pharmacology
- Nursing
Địa chỉ: Melbourne, Victoria
Học phí:
Bậc học: Master’s degree
Học bổng: Từ 160 triệu VNĐ đến 100% học phí
Xếp hạng: #42 (QS World University Rankings 2024)
Loại học bổng: Merit-based
Thông tin chung
- Monash University là trường đại học công lập được thành lập năm 1958 và là 1 trong những thành viên của Nhóm G8 (Group of Eight) – nhóm các trường đại học hàng đầu tại Úc được công nhận về đào tạo và nghiên cứu xuất sắc.
- Trường có 6 campus nằm xung quanh thành phố Melbourne và các campus tại Malaysia, Nam Phi, Prato – Ý và Mumbai – Ấn Độ.
- Nhiều chương trình đào tạo của Monash được công nhận và đánh giá cao bởi các bảng xếp hạng uy tín như:
• #42 thế giới và #5 tại Úc (theo QS World University Rankings 2024)
• #16 thế giới và #2 tại Úc ngành Education, #52 thế giới và #1 tại Úc ngành Computer Science (Theo Times Higher Education World University Rankings by Subject 2024)
• #2 thế giới và #1 tại Úc ngành Pharmacy & Pharmacology, #15 thế giới ngành Nursing, #20 thế giới về Mineral & Mining Engineering (Theo QS World University Rankings by Subject 2023)
- Monash có rất nhiều chính sách hỗ trợ dành cho sinh viên quốc tế như:
• Trung tâm dịch vụ sinh viên “Monash Connect” tư vấn và hỗ trợ tất cả các vấn đề về tuyển sinh, ghi danh, lệ phí, thị thực sinh viên, chỗ ở, ngôn ngữ, học tập, …
• Chương trình Monash Professional Pathways giúp sinh viên có cơ hội thực tập 12 tuần để rèn luyện các kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm thực tế, tăng khả năng cạnh tranh khi ra trường.
• Hơn 100 câu lạc bộ để sinh viên thỏa mãn niềm đam mê, giao lưu và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống và học tập.
- Trường hiện có chương trình giao lưu quốc tế tại 115 trường đại học tại 25 quốc gia khác nhau để mở rộng cơ hội học tập, giúp sinh viên trở thành những công dân toàn cầu trong tương lai.
Học phí | |||
Dự bị | 585,416,000 VND – 791,642,000 VND | ||
Đại học | 617,015,000 VND – 834,880,000 VND | ||
Sau đại học | 919,677,000 VND – 1,194,947,000 VND | ||
Học bổng | |||
Monash Award | Up to $10,000 AUD x 3 years | ||
Monash International Tuition Scholarship (MITS) | 100% học phí | ||
Monash International Leadership Scholarship | 100% học phí | ||
Monash University International Merit Scholarship | Up to $10,000 AUD x 5 years |
Dự bị | – Hoàn thành lớp 11, điểm trung bình từ 6.0, IELTS 5.0 trở lên (không band nào dưới 4.5) hoặc – Hoàn thành lớp 12, điểm trung bình từ 6.2, IELTS 5.0 trở lên (không band nào dưới 4.5) | ||
Đại học | Điểm trung bình lớp 12 từ 8.3 trở lên, IELTS 6.5 trở lên (không band nào dưới 6.0), liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết | ||
Sau đại học | Tùy thuộc vào từng khóa học, liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết |
Master’s degree | |
Arts and Humanities | Architecture |
Arts | |
Design | |
Fine Art | |
Transport and Mobility Planning | |
Urban Planning and Design | |
Applied Linguistics | |
Arts | |
Arts Research Training | |
Bioethics | |
Cultural and Creative Industries | |
Interpreting and Translation Studies | |
Engineering and Technology | Advanced Engineering |
Engineering | |
Engineering Science (Research) | |
Professional Engineering | |
Transport and Mobility Planning | |
Applied Data Science | |
Artificial Intelligence | |
Business Information Systems | |
Computer Science | |
Cybersecurity | |
Data Science | |
Information Technology | |
Philosophy | |
Life Sciences and Medicine | Addictive Behaviours |
Advanced Clinical Nursing | |
Advanced Health Care Practice | |
Advanced Nursing | |
Applied Mental Health | |
Biomedical and Health Science | |
Biomedical Science | |
Biostatistics | |
Biotechnology | |
Clinical Embryology | |
Clinical Psychology | |
Clinical Research | |
Clinical Simulation | |
Forensic Medicine | |
Genome Analytics | |
Health Administration | |
Health Data Analytics | |
Health Management | |
Health Professions Education | |
Medical Ultrasound | |
Mental Health Science | |
Nursing Practice | |
Nutrition and Dietetics | |
Occupational and Environmental Health | |
Occupational Therapy Practice | |
Paramedic Practitioner | |
Perioperative Medicine | |
Philosophy | |
Public Health | |
Radiation Therapy | |
Reproductive Sciences | |
Social Work | |
Specialist Paramedic Practice | |
Surgery | |
Wound Care | |
Clinical Pharmacy | |
Pharmaceutical Science | |
Natural Sciences | Environment and Sustainability |
Financial Mathematics | |
Food Science and Agribusiness | |
Genome Analytics | |
Green Chemistry and Sustainable Technologies | |
Mathematics | |
Science | |
Social Sciences and Management | Communications and Media Studies |
International Development Practice | |
International Relations | |
International Sustainable Tourism Management | |
Journalism | |
Marketing and Digital Communications | |
Public Policy | |
Strategic Communications Management | |
Accounting | |
Actuarial Studies | |
Advanced Finance | |
Analytics | |
Applied Econometrics | |
Applied Marketing | |
Banking and Finance | |
Business | |
Business Administration (Digital) | |
Business Analytics | |
Business Management | |
Commerce | |
Economics | |
Global Business | |
Indigenous Business Leadership | |
Management | |
Philosophy | |
Professional Accounting | |
Project Management | |
Regulation and Compliance | |
Applied Behaviour Analysis | |
Counselling | |
Education | |
Educational and Developmental Psychology | |
Educational Leadership | |
Inclusive Education | |
Professional Psychology | |
Teaching | |
TESOL | |
Laws | |
Legal Studies |
- Hệ thống thư viện và cơ sở vật chất của Monash rất hiện đại và thân thiện với sinh viên, kể cả những sinh viên có nhu cầu đặc biệt để đảm bảo sự bình đẳng. Trường cũng cung cấp dịch vụ bảo vệ an toàn cho sinh viên trong khuôn viên trường nếu cần.
- Tất cả các cơ sở tại Úc và các nước khác được đầu tư trang thiết bị hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Thư viện của trường có hơn 2,3 triệu cuốn sách và 18.000 các ấn phẩm định kỳ. Internet miễn phí với hơn 120 phòng lab hiện đại.