Quốc gia:

Ngành học thế mạnh: - A Level
- Oxbridge Program
- Key Professions Program

Địa chỉ: Cambridge, UK

Học phí: 1584320000 - 1675725000

Học bổng: 203,000,000 VND - 507,500,000 VND

Xếp hạng: N/A

Loại học bổng: Merit-based

Thông tin chung

  • Năm 1908, Swinburne bắt đầu được thành lập với tên gọi Swinburne Technical College, tên được đặt theo nhà sáng lập George Swinburne. Trong giai đoạn đầu, trường chủ yếu tập trung vào việc đào tạo kỹ thuật và nghệ thuật. Năm 1992, trường đã đổi tên thành Swinburne University of Technology, trở thành một trong những đại học công nghệ đầu tiên của Úc. Với lịch sử hơn 100 năm trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo, Swinburne University of Technology luôn nằm trong top 400 trường đại học tốt nhất thế giới.
  • Xếp hạng nổi bật:
    • # 285 trên thế giới và #19 tại Úc theo bảng xếp hạng các trường đại học tốt nhất của QS Ranking năm 2024
    • #45 trong top 50 trường đại học trẻ dưới 50 tuổi theo QS World University Rankings năm 2021
    • #12 chuyên ngành của Swinburne được lọt vào bảng xếp hạng danh giá QS World University Rankings by Subject 2020, trong đó Art and Design lọt vào top 50, Civil Engineering, Automation and Control lọt vào top 100, Computer Science and Engineering, Law lọt vào top 150
  • Swinburne không chỉ mở rộng và phát triển trong nước Úc mà còn tăng cường mối quan hệ quốc tế và cung cấp các cơ hội đào tạo quốc tế cho sinh viên trên khắp thế giới đặc biệt là Việt Nam. Trường đã thiết lập mối quan hệ đối tác quốc tế và cung cấp chương trình đào tạo liên kết với nhiều trường đại học hàng đầu trên thế giới.

Học phí

Foundation/Diploma18,990 – 35,180 AUD tương đương 326,287,000 – 604,465,000 VND
Bachelor’s degree31,340 – 43,340 AUD tương đương 538,486,000 – 744,671,000 VND
Master’s degree37,240 – 51,030 AUD tương đương 639,860,000 – 876,801,000 VND

Học bổng

Swinburne International Scholarship20% học phí
Swinburne International Pathway Scholarship3,000 AUD tương đương 51,546,000 VND
Foundation– Hoàn thành chương trình lớp 11 tại Việt Nam
– IELTS 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0)
Bachelor’s degree– Hoàn thành chương trình THPT với điểm trung bình lớp 12 từ 7.0 trở lên
– IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 6.0) trở lên, tùy thuộc vào chương trình đăng ký, vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.
Master’s degree– IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 6.0) trở lên hoặc tương đương, tùy thuộc vào chương trình đăng ký
– Các điều kiện tiên quyết khác tùy thuộc vào chuyên ngành đăng ký, vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.
Foundation/Diploma
Arts and Humanities
Diploma of Arts and Communication
Diploma of Design
Engineering and Technology
Diploma of Engineering Technology
Laboratory Technology
Diploma of Engineering
Diploma of Information Technology
Life Sciences and Medicine
Diploma of Health Science
Natural Sciences
Diploma of Science
Social Sciences and Management
Diploma of Accounting
Diploma of Early Childhood Education and Care
Diploma of Business
  • SUT có 3 cơ sở đào tạo ở thành phố Melbourne của Úc (Hawthorn, Wantirna, Croydon) và 1 cơ sở nằm tại bang Sarawak của Malaysia. Đến năm 2019, trường có thêm 2 cơ sở ở thành phố Sydney (Úc) và Việt Nam để sinh viên có nhiều lựa chọn khi theo học.
  • Đại học Công nghệ Swinburne đã đầu tư hơn 250 triệu AUD vào các thiết bị và cơ sở nghiên cứu hiện đại nhằm hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy cho sinh viên như Trung tâm Thiết kế và Sản xuất Tiên tiến (AMDC), một cơ sở hiện đại sử dụng các kỹ thuật và công nghệ sản xuất và thiết kế mới nhất hay Trung tâm Công nghệ Tiên tiến (ATC), cửa ngõ của trưng bày các kết quả nghiên cứu thành công trong lĩnh vực công nghệ của các giảng viên, nghiên cứu sinh hàng đầu nước Úc.
  • Sinh viên được truy cập wi-fi miễn phí trong khuôn viên trường, trong thư viện. Trường có các phòng máy tính sinh viên được tự do truy cập vào các tài nguyên nghiên cứu của trường. Ngoài ra, còn có hàng loạt dịch vụ hỗ trợ cuộc sống của sinh viên như: tư vấn nghề nghiệp, tư vấn sức khỏe, hỗ trợ nhà ở, tư vấn tài chính, hỗ trợ người khuyết tật…

Một số hình ảnh về trường

Video về trường