Quốc gia:

Ngành học thế mạnh: - Engineering
- Law and legal studies
- Accounting and finance
- Social sciences and management

Địa chỉ: Sydney, New South Wales

Học phí: Từ 712 triệu VND

Bậc học:

Học bổng: Từ 106 triệu đến 196 triệu VND

Xếp hạng: #19 (QS World University Rankings 2025)

Loại học bổng: Merit-based

Thông tin chung

  • Đại học New South Wales (UNSW) được thành lập từ năm 1949, là thành viên của nhóm Go8 – Top 8 trường đại học hàng đầu tại Úc, là một trong 3 trường đại học của Úc trong hiệp hội “Universitas 21”. Hiện nay, UNSW có khoảng 63,000 học sinh đến từ 132 quốc gia theo học.
  • Xếp hạng nổi bật:
    • #19 trên toàn thế giới và #3 tại Úc (Theo QS World University Rankings 2025)
    • #29 thế giới và #3 tại Úc về tỉ lệ có việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp (QS Graduate Employability Rankings 2022)
    • #1 tại Úc về chương trình MBA trực tuyến
    • #1 tại Úc về chương trình Kế toán và Tài chính (QS World University Rankings by Subject 2023)
    • #2 tại Úc về Nghiên cứu Quản lý và Kinh doanh (QS World University Rankings by Subject 2023)
  • Tọa lạc tại thành phố Sydney – thành phố lớn nhất của Úc, UNSW nổi bật với các ngành nghề như Kỹ sư, công nghệ thông tin, Tâm lý học, Luật, Kiến trúc sư và là một trong số ít trường có ngành Hàng không.
  • Với 300 đại học đối tác trên khắp thế giới và mạng lưới hơn 245.000 cựu sinh viên, UNSW giúp sinh viên tiếp cận với cộng đồng toàn cầu để khởi nghiệp ở mọi nơi trên thế giới. Triển lãm Việc làm UNSW tạo cho sinh viên cơ hội gặp gỡ các nhà tuyển dụng tiềm năng từ 100 công ty uy tín.

Học phí

Foundation/Diploma41,100 – 47,760 AUD tương đương khoảng 701,142,000 – 814,757,000 VND
Cử nhân42,240 – 76,640 AUD tương đương khoảng 720,589,000 – 1,307,433,000 VND
Thạc sĩ41,760 – 56,160 AUD tương đương khoảng 712,401,000 – 958,057,000 VND

Học bổng

Australia’s Global University Award10,000 AUD tương đương khoảng 170,594,000 VND
UNSW College Award10,000 AUD tương đương khoảng 170,594,000 VND
International Student Award15% học phí
Foundation/Diploma– Hoàn thành chương trình lớp 11 tại Việt Nam với điểm trung bình từ 7.5 trở lên
– IELTS 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0) trở lên
Bachelor’s degree– Hoàn thành chương trình THPT, SAT từ 1130, A level, IB hoặc hoàn thành chương trình năm nhất đại học
– IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) trở lên
Master’s degree– Tốt nghiệp đại học, yêu cầu chi tiết tùy thuộc vào từng ngành học cụ thể
– IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) trở lên
Master’s degree
Arts and Humanities
Architecture
City Planning
Landscape Architecture
Applied Linguistics
Arts and Social Sciences
Interpreting
Translation
Translation and Interpreting
Animation and Visual Effects
Curating and Cultural Leadership
Design
Journalism and Communication
Engineering and Technology
Cyber Security
Cyber Security Operations
Cyber Security Strategy and Diplomacy
Data Science and Decisions
Information Technology
Health Data Science
Strategy and Security
Engineering
Biomedical Engineering
Civil Engineering
Electrical Engineering
Environmental Engineering
Mechanical Engineering
Mining
Renewable Engineering
Telecommunications
Engineering Science
Chemical Engineering
Energy Systems
Food Process Engineering
Geoenergy and Geostorage
Geotechnical Engineering and Engineering Geology
Mechanical and Advanced Manufacturing Engineering
Nuclear Engineering
Photovoltaics and Solar Energy
Renewable Energy
Robotics
Space Systems Engineering
Structural Engineering
Sustainable Systems
Systems and Control
Transport Engineering
Water Engineering: Catchments to Coast
Water, Wastewater and Waste Engineering
Systems Engineering
Materials Technology
Life Sciences and Medicine
Clinical Exercise Physiology
Physiotherapy and Exercise Physiology
Dietetics and Food Innovation
Pharmacy
Clinical Optometry
Global Health
Health Leadership and Management
Public Health
Infectious Diseases Intelligence
Natural Sciences
Food Science
Aviation Management
Environmental Management
Statistics
Social Sciences and Management
Property and Development
Construction Project Management
Commerce
Development Studies
Finance
International Business
International Relations
Management
Professional Accounting
Project Management
Strategic People Management
Education
Educational Leadership
Teaching (Primary)
Teaching (Secondary)
Laws
Public Policy and Governance
Public Relations and Advertising
Simulation and Immersive Technologies
  • Tính đến năm 2023, đại học UNSW đã đầu tư hơn 350 triệu USD cho hệ thống cơ sở vật chất tại trường để đảm bảo mọi điều kiện học tập tốt nhất thông qua các khu vực học tập chuyên môn, thư viện, hệ thống máy tính hiện đại. Đặc biệt với mỗi khuôn viên, trường đều cung cấp một tòa nhà riêng biệt chuyên dành cho việc học thuật nhằm tạo một không gian học tập hiệu quả.
  • Một số cơ sở nghiên cứu tiêu biểu tại UNSW:
    • Trung tâm Phân tích Mark Wainwright (MWAC) là một mạng lưới gồm các cơ sở tiên tiến tập trung phát triển về lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và y học. Đây là cơ sở hội tụ các chuyên gia phân tích những thành phần của hóa học và vật lý.
    • Trung tâm thể hình UNSW Fitness & Aquatic Centre dành cho những bạn muốn rèn luyện sức khỏe sau giờ học. Trung tâm thể dục này cung cấp nhiều phòng tập thể hình, hồ bơi, sân bóng rổ, sân cầu lông được trang bị các thiết bị chất lượng cao phù hợp với mục tiêu tập luyện của từng bạn.
    • Trung tâm nghiên cứu Ung thư – UNSW Lowy, đây cũng là một khuôn viên học tập của trường. Đây là trung tâm nghiên cứu đầu tiên và lớn nhất tại Úc với sự quy tụ của hơn 400 nhà nghiên cứu tìm hiểu về các bệnh ung thư ở trẻ em và người lớn.

Một số hình ảnh về trường

Video về trường